TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khía mịn

khía mịn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vân min

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phoi tinh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

khía mịn

fine cut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

smooth cut

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

smooth cut

khía mịn, vân min (giũa); phoi (cắt) tinh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fine cut

khía mịn