Việt
khía trên
khía chéo
Anh
second cut
over cut
Đức
Oberhieb
Winkel und Teilung von Ober- und Unterhieb sind verschieden groß.
Góc và bước gai của vết khía trên và vết khía dưới có độ lớn khác nhau.
Oberhieb /m/CT_MÁY/
[EN] second cut
[VI] khía trên, khía chéo
(lớp) khía trên (giũa)
khía trên, khía chéo (giũa)