Việt
khóa mã
khóa giải mật mã
Anh
cipher key
Đức
Schlüsselwort
Schlussel
Das Steuergerät generiert einen neuen Schlüsselcode und übermittelt ihn an den Transponder im Schlüssel (Wechselcode).
Bộ điều khiển tạo ra một mã khóa mới và gửi đến bộ phát đáp trong chìa khóa (mã khóa biến đổi).
Schlussel /[’JlYsal], der; -s, -/
khóa mã; khóa giải mật mã;
Schlüsselwort /n-(e)s, -Wörter/
khóa mã;