TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khóa vòi

khóa vòi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

khóa vòi

cock key

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

faucet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durch den Düsenverschluss verhindert man das ungewollte Austreten von Schmelze aus dem Düsenwerkzeug.

Khóa vòi phun ngăn cản nhựa chảy ra khỏivòi phun.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zum Schluss den Absperrhahn schließen.

Cuối cùng khóa vòi chặn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cock key

khóa vòi

faucet

khóa vòi