Việt
khóe
- 1 dt. 1. Phần tiếp giáp giữa tường ngang và dọc của nhà hay căn phòng; góc, xó: khóe nhà. 2. Phần tiếp giáp giữa hai vành
1) (mắt) Eckchen n, Winkel m; khóe mắt Augenwinkel m;
2) (mánh lới) Kniff m, Winkelzug m, Finte f; Arglist f