TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khói đen

khói đen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khói đặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

khói đen

black smoke

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

khói đen

Schmauch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

So werden Bakterien in heißen Quellen und Geysiren bei Temperaturen über 70 °C gefunden. Auch bei mehr als 110 °C vermehren sich noch Archaeenarten, die nahe unterseeischen Tiefseevulkanen, den sogenannten schwarzen Rauchern, bei entsprechend hohen Drücken leben (Bild 1).

Người ta tìm thấy nhiều loại vi khuẩn ở nguồn nước nóng hay mạch phun nước nóng (geyser) với nhiệt độ trên 70° C. Và ở nhiệt độ trên 110 °C có nhiều loại cổ khuẩn sống gần núi lửa, nằm sâu dưới biển, còn gọi là Ống khói đen (Black Smoker), với áp lực cao, vẫn phát triển được (Hình 1).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der daraus resultierende starke Rauchausstoß wird durch eine Erhöhung des Ladedrucks bzw. einer Reduzierung der Einspritzmenge kompensiert.

Khói đen phát thải ra từ đó được điều hòa bằng cách tăng áp suất khí nén hoặc giảm lượng nhiên liệu phun.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schmauch /der; -[e]s (landsch. u. Fachspr.)/

khói đặc; khói đen;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

black smoke

khói đen