Việt
khôn nguôi
chưa thỏa mãn
chưa đã
không khuây
không giải khuây
không an ủi được
Đức
unversöhnlich
unerbittlich
ungestillt
trostlos
ungestillt /(Adj.) (geh.)/
khôn nguôi; chưa thỏa mãn; chưa đã;
trostlos /(Adj.; -er, -este)/
khôn nguôi; không khuây; không giải khuây; không an ủi được;
unversöhnlich (a); unerbittlich (a)