Việt
không diễn đạt được
không nói ra được
khôn tả
không thể tả được
không sao tả xiết
Đức
unnennbar
unsagbar
Ein Kind auf einem Fahrrad auf der Kleinen Schanze, ein unsagbar glückliches Lächeln auf den Lippen.
Một chú bé đạp xe trên đường Kleine Schanze, môi nở nụ cười sung sướng khôn tả.
A child on a bicycle in the Kleine Schanze, smiling the smile of a lifetime.
unsagbare Schmerzen
những cơn đau không thể tả.
unnennbar /(Adj.) (geh.)/
không diễn đạt được; không nói ra được; khôn tả (unsag bar);
unsagbar /(Adj.)/
(emotional) khôn tả; không thể tả được; không sao tả xiết (unbeschreiblich);
những cơn đau không thể tả. : unsagbare Schmerzen