TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khôn tả

không diễn đạt được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không nói ra được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khôn tả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể tả được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không sao tả xiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khôn tả

unnennbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unsagbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein Kind auf einem Fahrrad auf der Kleinen Schanze, ein unsagbar glückliches Lächeln auf den Lippen.

Một chú bé đạp xe trên đường Kleine Schanze, môi nở nụ cười sung sướng khôn tả.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A child on a bicycle in the Kleine Schanze, smiling the smile of a lifetime.

Một chú bé đạp xe trên đường Kleine Schanze, môi nở nụ cười sung sướng khôn tả.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unsagbare Schmerzen

những cơn đau không thể tả.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unnennbar /(Adj.) (geh.)/

không diễn đạt được; không nói ra được; khôn tả (unsag bar);

unsagbar /(Adj.)/

(emotional) khôn tả; không thể tả được; không sao tả xiết (unbeschreiblich);

những cơn đau không thể tả. : unsagbare Schmerzen