TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unsagbar

khôn tả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể tả được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không sao tả xiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cực kỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô cùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khó tả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khôn tả.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

unsagbar

unsagbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unsäglich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein Kind auf einem Fahrrad auf der Kleinen Schanze, ein unsagbar glückliches Lächeln auf den Lippen.

Một chú bé đạp xe trên đường Kleine Schanze, môi nở nụ cười sung sướng khôn tả.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unsagbare Schmerzen

những cơn đau không thể tả.

unsagbar traurig

vô cùng buồn bã.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unsagbar,unsäglich /a/

khó tả, khôn tả.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unsagbar /(Adj.)/

(emotional) khôn tả; không thể tả được; không sao tả xiết (unbeschreiblich);

unsagbare Schmerzen : những cơn đau không thể tả.

unsagbar /(Adj.)/

(dùng để nhấn mạnh nghĩa của dộng từ hoặc tính từ) rất; quá; lắm; cực kỳ; đặc biệt; vô cùng (sehr, äußerst);

unsagbar traurig : vô cùng buồn bã.