unsagbar /(Adj.)/
(emotional) khôn tả;
không thể tả được;
không sao tả xiết (unbeschreiblich);
unsagbare Schmerzen : những cơn đau không thể tả.
unsagbar /(Adj.)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của dộng từ hoặc tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
đặc biệt;
vô cùng (sehr, äußerst);
unsagbar traurig : vô cùng buồn bã.