TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khó tả

khó tả

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khôn tả xiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không diễn đạt được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khôn tả.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô danh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyết danh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khôn kể xiết.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

khó tả

namenlos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unbeschreiblich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unsagbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unsäglich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unaussprechlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

namenlos /(Adj.)/

(geh ) khó tả; khôn tả xiết; không diễn đạt được;

unaussprechlich /(Adj.)/

không diễn đạt được; khôn tả xiết; khó tả (unsagbar, unbeschreiblich);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unsagbar,unsäglich /a/

khó tả, khôn tả.

namenlos /a/

1. vô danh, khuyết danh, không tên; 2. khó tả, khôn tả xiết, không diễn đạt được, khôn kể xiết.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khó tả

unbeschreiblich (a)