Việt
nặc danh
vô danh
khuyết danh
giấu tên.
không có tén
dắu tên.
không tên
khó tả
khôn tả xiết
không diễn đạt được
khôn kể xiết.
giấu tên
không có tên
Đức
anonym
ungenannt
namenlos
anonym /[ano'ny:m] (Adj.) (bildungsspr.)/
nặc danh; vô danh; khuyết danh; giấu tên (ungenannt, namenlos);
ungenannt /(Adj.)/
nặc danh; khuyết danh; không có tên; giấu tên;
anonym /a/
nặc danh, vô danh, khuyết danh, giấu tên.
ungenannt /a/
nặc danh, vô danh, khuyết danh, không có tén, dắu tên.
namenlos /a/
1. vô danh, khuyết danh, không tên; 2. khó tả, khôn tả xiết, không diễn đạt được, khôn kể xiết.