Việt
nặc danh
khuyết danh
vô danh
không có tén
dắu tên.
không có tên
giấu tên
Đức
ungenannt
ungenannt /(Adj.)/
nặc danh; khuyết danh; không có tên; giấu tên;
ungenannt /a/
nặc danh, vô danh, khuyết danh, không có tén, dắu tên.