Việt
nặc danh
khuyết danh
không có tên
giấu tên
Đức
ungenannt
Wird kein Unterlieferant angegeben, können im entsprechenden Feld andere projektspezifische Angaben gemacht werden.
Khi không có tên của nhà cung cấp phụ, những thông tin đặc thù khác của dự án cũng thể ghi vào ô tương ứng.
ungenannt /(Adj.)/
nặc danh; khuyết danh; không có tên; giấu tên;