TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không có tên

nặc danh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuyết danh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có tên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giấu tên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không có tên

ungenannt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Wird kein Unterlieferant angegeben, können im entsprechenden Feld andere projektspezifische Angaben gemacht werden.

Khi không có tên của nhà cung cấp phụ, những thông tin đặc thù khác của dự án cũng thể ghi vào ô tương ứng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungenannt /(Adj.)/

nặc danh; khuyết danh; không có tên; giấu tên;