Việt
khôn kể xiết
rất
quá
lắm
cực kỳ
vô cùng
không viết dược
không nói được
khôn tà
không tả được
khôn kể
khôn tá xiét
Đức
namenlos
unbeschreiblich
unbeschreiblich /I a/
không viết dược, không nói được, khôn tà, không tả được, khôn kể, khôn kể xiết, khôn tá xiét; II adv [một cách] khó tả, khôn tả; cực lò, rất.
namenlos /(Adj.)/
(dừng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất; quá; lắm; cực kỳ; vô cùng; khôn kể xiết (sehr, überaus);