Việt
không viết dược
không nói được
khôn tà
không tả được
khôn kể
khôn kể xiết
khôn tá xiét
Đức
unbeschreiblich
unbeschreiblich /I a/
không viết dược, không nói được, khôn tà, không tả được, khôn kể, khôn kể xiết, khôn tá xiét; II adv [một cách] khó tả, khôn tả; cực lò, rất.