Việt
khôn kể
không viết dược
không nói được
khôn tà
không tả được
khôn kể xiết
khôn tá xiét
Đức
unzählig
unzählbar
unbeschreiblich
unbeschreiblich /I a/
không viết dược, không nói được, khôn tà, không tả được, khôn kể, khôn kể xiết, khôn tá xiét; II adv [một cách] khó tả, khôn tả; cực lò, rất.
unzählig (a), unzählbar (a) khôn khéo klug (a), geschickt (a), gewandt (a), fix (a), weise (a), vernünftig (a); cư xử khôn kể nett behandeln, cách cư xử khôn kể Diplomatie f; sự khôn kể Geschicklichkeit f, Weisheit f, Klugheit f