TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khôn kể

khôn kể

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không viết dược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không nói được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khôn tà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tả được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khôn kể xiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khôn tá xiét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

khôn kể

unzählig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unzählbar

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unbeschreiblich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unbeschreiblich /I a/

không viết dược, không nói được, khôn tà, không tả được, khôn kể, khôn kể xiết, khôn tá xiét; II adv [một cách] khó tả, khôn tả; cực lò, rất.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khôn kể

unzählig (a), unzählbar (a) khôn khéo klug (a), geschickt (a), gewandt (a), fix (a), weise (a), vernünftig (a); cư xử khôn kể nett behandeln, cách cư xử khôn kể Diplomatie f; sự khôn kể Geschicklichkeit f, Weisheit f, Klugheit f