Việt
vô danh
không tên
khó tả
khôn tả xiết
không diễn đạt được
khuyết danh
khôn kể xiết.
rất
quá
lắm
cực kỳ
vô cùng
khôn kể xiết
Đức
namenlos
namenlos /(Adj.)/
vô danh; không tên;
(geh ) khó tả; khôn tả xiết; không diễn đạt được;
(dừng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất; quá; lắm; cực kỳ; vô cùng; khôn kể xiết (sehr, überaus);
namenlos /a/
1. vô danh, khuyết danh, không tên; 2. khó tả, khôn tả xiết, không diễn đạt được, khôn kể xiết.