Việt
nặc danh
vô danh
khuyết danh
giấu tên.
giấu tên
Đức
anonym
anonym /[ano'ny:m] (Adj.) (bildungsspr.)/
nặc danh; vô danh; khuyết danh; giấu tên (ungenannt, namenlos);
anonym /a/
nặc danh, vô danh, khuyết danh, giấu tên.