TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không được mời

không được mời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không dược triệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không được mời

ungeladen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Sie wollte sich dafür rächen, dass sie nicht eingeladen war,

Bà muốn trả thù vì không được mời dự tiệc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungeladen /(Adj.)/

không được mời; không dược triệu;