TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không đau

không đau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không đau

indolent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schmerzfrei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Besso hat den Eindruck, daß Einstein nichts fehlt.

Besso có cảm tưởng Einstein không đau ốm gì.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

To Besso, Einstein is without pain.

Besso có cảm tưởng Einstein không đau ốm gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

indolent /['indolent] (Adj.; -er, -este)/

(Med ) không đau (schmerzfrei);

schmerzfrei /(Adj.)/

không đau;