Việt
không ai trông nom
không ai săn sóc
không ai nuôi nấng
Đức
unbeaufsichtigt
unbeaufsichtigt /(unbeaufsichtigt) I a/
(unbeaufsichtigt) không ai trông nom, không ai săn sóc, không ai nuôi nấng; lưu lạc; II adv [một cách] lưu lạc, bỏ mặc.