TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không bị ảnh hưởng bởi

không bị ảnh hưởng bởi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không bị ảnh hưởng bởi

Freiheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Anpresskraft fast unabhängig vom Belagverschleiß.

Lực ép hầu như không bị ảnh hưởng bởi sự hao mòn của bố ma sát

Die übrige Bordnetzversorgung bleibt von der Unterbrechung ausgenommen.

Việc cung cấp mạng điện còn lại trên xe không bị ảnh hưởng bởi sự ngắt mạch này.

Außerdem sind sie unempfindlich gegen Dampfblasenbildung, da über eine Entgasungsbohrung dampfförmiger Kraftstoff ausgeschieden werden kann.

Ngoài ra, loại bơm này không bị ảnh hưởng bởi bọt hơi nhiên liệu vì chúng được xả qua các lỗ thông khí.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Unabhängig von Verkrustungen oder Kondensatbildung

Không bị ảnh hưởng bởi sự kết vảy hay ngưng tụ trong bình

Unabhängig von Änderungen der Dichte (auch in der Behälteratmosphäre), der Temperatur, des Drucks oder der Dielektrizitätskonstante

Không bị ảnh hưởng bởi thay đổi tỷ trọng của chất đo (hay cả của khí trong bình), thay đổi nhiệt độ, áp suất hoặc hằng số điện môi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Freiheit /von.../

không bị ảnh hưởng bởi;