Việt
không bị biến dạng
không bị méo
Anh
strainerless
undeformed
unstrained
nondistorting
strainless
Durch die Ausbildung einer harten, verschleißfesten Nitridschicht erfolgt hier die Härtung ohne Erwärmung und ohne Hitzeverzug.
Qua đó, dù không cần nung nóng và không bị biến dạng nóng, vẫn tạo được một lớp nitride cứng, bền chịu mòn hoặc giữ nhiệt.
Zuschnitt und Reststück werden nicht verformt.
Phần cắt và phần còn lại không bị biến dạng.
Damit wird verhindert, dass die Fahrgastzelle im vorderen Bereich zu stark deformiert wird.
Điều này giúp cho khoang hành khách ở phần phía trước không bị biến dạng quá lớn.
Werkstoffe werden als spröde bezeichnet, wenn sie z.B. durch Schlag- oder Stoßkräfte ohne wesentliche Formänderung in Stücke zerspringen.
Vật liệu được gọi là giòn nếu khi bị va đập, nó vỡ thành nhiều mảnh mà không bị biến dạng nhiều.
không bị méo, không bị biến dạng