TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không bị biến dạng

không bị biến dạng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

không bị méo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

không bị biến dạng

strainerless

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

undeformed

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

unstrained

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nondistorting

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 strainless

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durch die Ausbildung einer harten, verschleißfesten Nitridschicht erfolgt hier die Härtung ohne Erwärmung und ohne Hitzeverzug.

Qua đó, dù không cần nung nóng và không bị biến dạng nóng, vẫn tạo được một lớp nitride cứng, bền chịu mòn hoặc giữ nhiệt.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zuschnitt und Reststück werden nicht verformt.

Phần cắt và phần còn lại không bị biến dạng.

Damit wird verhindert, dass die Fahrgastzelle im vorderen Bereich zu stark deformiert wird.

Điều này giúp cho khoang hành khách ở phần phía trước không bị biến dạng quá lớn.

Werkstoffe werden als spröde bezeichnet, wenn sie z.B. durch Schlag- oder Stoßkräfte ohne wesentliche Formänderung in Stücke zerspringen.

Vật liệu được gọi là giòn nếu khi bị va đập, nó vỡ thành nhiều mảnh mà không bị biến dạng nhiều.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strainless

không bị biến dạng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

undeformed

không bị biến dạng

unstrained

không bị biến dạng

nondistorting

không bị méo, không bị biến dạng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

strainerless

không bị biến dạng