TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không bị nóng chảy

không bị nóng chảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

không bị nóng chảy

 unmelted

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Aramidfasern schmelzen bei hohen Temperaturen nicht, sondern beginnen ab etwa 400 °C zu verkohlen.

Sợi aramid không bị nóng chảy ở nhiệt độ cao nhưng sẽ biến thành than bắt đầu từ nhiệt độ khoảng 400 °C.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unmelted /hóa học & vật liệu/

không bị nóng chảy