TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không biến dạng được

không biến dạng được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

không biến dạng được

 unyielding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Gut umformbar sind z.B. kohlenstoffarmer Stahl, Blei, sowie Kupfer, Aluminium und deren Knetlegierungen; nicht umformbar sind z.B. Eisen-Gusswerkstoffe, Hartmetalle.

Các loại thép ít carbon, chì, đồng, nhôm và các hợp kim dẻo của chúng có tính biến dạng tốt; các loại gang đúc và kim loại cứng không biến dạng được.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie sind nach der Vernetzung nicht umformbar und nicht schweißbar.

Sau khi kếtmạng, chúng không biến dạng được và cũng không hàn được nữa.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unyielding

không biến dạng được