TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không cách âm

không cách âm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để lọt âm thanh xuyên qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không cách âm

hellhörigwerden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hellhörigwerden /chợt chú ý (đến việc 'gì); jmdn. hellhörig machen/

(căn phòng, tòa nhà) không cách âm; để lọt âm thanh xuyên qua (schalldurchlässig);