TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không có giá

không có giá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

không có giá

 costless

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

überraschende Klauseln nicht wirksam sind, z.B. Regelungen, die automatisch zum Bezug weiterer Waren zwingen. …

Các ràng buộc bất ngờ không có giá trị, thí dụ như các điều khoản bắt buộc phải mua những mặt hàng khác.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sie gelten außerdem nicht bei kombinierter Einwirkung mehrerer gesundheitsschädlicher Stoffe.

Hơn nữa, chúng không có giá trị khi có tác động kết hợpcủa nhiều chất có hại cho sức khỏe.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Grundsatz „Viel hilft viel!“ gilt nicht beim Kleben.

Nguyên tắc cơ bản "càng nhiều càng tốt!" không có giá trị cho việc dán.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 costless /toán & tin/

không có giá