Việt
không chấp nhận được
không thể nghiệm thu
không thể dung thứ được
Anh
inadmissible
intolerable
unacceptable
Đức
unannehmbar
unstatthaft
Diese Abweichungen können bei sehr hohen Qualitätsanforderungen zuunakzeptablen Produkteigenschaften führen.
Sự chênhlệch này có thể khiến cho các đặc tính củasản phẩm trở nên không chấp nhận được khicó yêu cầu chất lượng rất cao.
unstatthaft /(Adj.)/
không thể dung thứ được; không chấp nhận được;
unannehmbar /adj/CH_LƯỢNG/
[EN] unacceptable
[VI] không chấp nhận được, không thể nghiệm thu
inadmissible /toán & tin/
intolerable /toán & tin/
unacceptable /toán & tin/