TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không chấp nhận được

không chấp nhận được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể nghiệm thu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không thể dung thứ được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

không chấp nhận được

 inadmissible

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intolerable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unacceptable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

unacceptable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

không chấp nhận được

unannehmbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unstatthaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese Abweichungen können bei sehr hohen Qualitätsanforderungen zuunakzeptablen Produkteigenschaften führen.

Sự chênhlệch này có thể khiến cho các đặc tính củasản phẩm trở nên không chấp nhận được khicó yêu cầu chất lượng rất cao.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unstatthaft /(Adj.)/

không thể dung thứ được; không chấp nhận được;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unannehmbar /adj/CH_LƯỢNG/

[EN] unacceptable

[VI] không chấp nhận được, không thể nghiệm thu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inadmissible

không chấp nhận được

 intolerable

không chấp nhận được

 unacceptable

không chấp nhận được

 inadmissible /toán & tin/

không chấp nhận được

 intolerable /toán & tin/

không chấp nhận được

 unacceptable /toán & tin/

không chấp nhận được