TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không chứa nước

không chứa nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

không chứa nước

waterless

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

không chứa nước

wasserfrei

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Elektrolyt ist wasserfrei und besteht in der Regel aus Alkohol-Carbonaten mit Lithiumhexafluorphosphat (LiPf6).

Chất điện phân không chứa nước và thường là từ rượu carbonat với lithi hexafluorophosphate (LiPF6).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wasserfreie synthetische Flüssigkeiten, z. B. Phosphorsäureester

Các chất lỏng tổng hợp không chứa nước, thí dụ ester của acid phosphoric.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Verbrennung von Vn = 1,5 m3 trockenem Methan (CH 4)

T.d. Đốt cháy Vn = 1,5 m3 methan khô (không chứa nước) (CH4):

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wasserfrei /adj/ÔNMT/

[EN] waterless

[VI] không chứa nước