Việt
không có nam tánh
không đáng là đàn ông
không dũng cảm
yếu đuối
nhu nhược
Đức
unmannlich
unmannlich /(Adj.) (oft abwertend)/
không có nam tánh; không đáng là đàn ông; không dũng cảm; yếu đuối; nhu nhược;