TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unmannlich

không có nam tánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đáng là đàn ông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không dũng cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yếu đuối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhu nhược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
unmännlich

khổng đáng là đàn ông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không dũng cảm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

unmannlich

unmannlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
unmännlich

unmännlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unmännlich /a/

khổng đáng là đàn ông, không dũng cảm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unmannlich /(Adj.) (oft abwertend)/

không có nam tánh; không đáng là đàn ông; không dũng cảm; yếu đuối; nhu nhược;