TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không gặp lại

không gặp lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

không gặp lại

 one time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er beschließt, sie nicht wiederzusehen.

Ông quyết định không gặp lại nàng.

Er beschließt also, sie nicht wiederzusehen.

Thế là ông quyết định không gặp lại nàng.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He decides not to see her again.

Ông quyết định không gặp lại nàng.

So he decides not to see her again.

Thế là ông quyết định không gặp lại nàng.

Lovers who return find their friends are long gone.

Những kẻ yêu nhau từ trung tâm nọ trở về không gặp lại người xưa nữa.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 one time

không gặp lại