TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không gặp trở ngại

không có khó khăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không gặp trở ngại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không gặp trở ngại

widerstandslos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dieses „Hart werden" ist kein Problem in der weiteren Beschichtung, da das „harte" Polyester sich mit dem „neuen" Polyester erneut chemisch vernetzt.

Thậm chí khi lớp dưới đã "hóa cứng", việc gia công tiếp cũng không gặp trở ngại bởi vì lớpeo polyester đã khô cứng vẫn có thể liên kết hóa học với lớp keo mới bên trên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

widerstandslos /(Adj.)/

không có khó khăn; không gặp trở ngại;