TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không giống

không tương tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không giống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không giống

unahnlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sind die beiden Allele nicht gleich, ist das Lebewesen hinsichtlich dieses Merkmals mischerbig (heterozygot).

Nếu hai alen không giống nhau thì sinh vật dựa trên gen này là sinh vật dị hợp tử (heterozygous).

Die Gentechnik repräsentiert eine spezifische Disziplin der Biotechnik und ist mit dieser nicht gleichzusetzen.

Kỹ thuật di truyền đại diện một ngành đặc biệt của kỹ thuật sinh học, nhưng không giống với kỹ thuật sinh học.

Anhängen von Kohlenhydratketten an Proteine möglich, aber nicht identisch mit Säugerzellen. Daher sind Immunreaktionen möglich

Có thể nối chuỗi carbohydrate vào protein, nhưng không giống với các tế bào động vật có vú. Do đó, phản ứng miễn dịch có thể xảy ra.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Zeiten für die Verdampfung des Kraftstoffs sind unterschiedlich lang.

Như thế, thời gian để nhiên liệu bay hơi trong từng nhóm không giống nhau.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Anziehungskraft auf einen Körper ist auch auf der Erde nichtüberall gleich.

Lực hút trên một vật thể không giống nhau tại mọinơi trên trái đất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unahnlich /(Adj.)/

không tương tự; không giống (ai);