Việt
không gian trống
Anh
free space
Diese Maße sind für die zu beachtenden Freiräume am Fahrzeug maßgebend.
Các kích thước này quyết định cho không gian trống dưới gầm xe (khoảng sáng gầm xe) cần phải chú ý.
Die aufwendige Konstruktion beansprucht wenig Raum vor der Hinterachse und lässt diesen für eine sichere Lage des Kraftstoffbehälters frei.
Các thiết kế phức tạp chiếm ít không gian ở phía trước cầu sau và để không gian trống vị trí này làm vị trí an toàn của bình nhiên liệu.
Absoluter Druck (gegenüber dem Druck p = 0 im leeren Raum)
Áp suất tuyệt đối (đối với áp suất p = 0 trong không gian trống rỗng không có không khí)
Das eingezogene Material beginnt den freien Raum in der Schnecke einzunehmen.
Nguyên liệu bắt đầu được cuốn vào và chiếm vùng không gian trống trong trục vít.
d. h. der freie Raum, der zwischen Schneckenkern und Zylinderinnenwand für das Material zur Verfügung steht, nimmt in der Kompressionszone stetig ab.
Điều này nghĩa là khoảng không gian trống chứa nguyên liệu giữa lõi trục vít và thành xi lanh bị thu hẹp dần.