TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không hàn được

không hàn được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

không hàn được

weldable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 weldless

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie sind in keinem Lösemittel lösbar, nicht schweißbar und nur noch spanend formbar.

Chúng không bị hòa tan trong bất kỳ dung môi nào, không hàn được và chỉ có thể tạo hình bằng cách gia công cắt gọt.

Sie sind nicht schmelzbar, nicht spanlos formbar und nicht schweißbar; sie können quellen, aber sie lassen sich nicht auflösen.

Không nóng chảy, không thể gia công biến dạng và không hàn được; chúng có thể trương phồng nhưng không hòa tan (trong dung dịch lỏng).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie sind nach der Vernetzung nicht umformbar und nicht schweißbar.

Sau khi kếtmạng, chúng không biến dạng được và cũng không hàn được nữa.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

weldable /xây dựng/

không hàn được

 weldless /xây dựng/

không hàn được