Việt
không hiện
không khai thác
không phát triển
Anh
undeveloped
v Konfigurationsfehler im Gateway, ein nicht eingebauter Knoten ist in der Konfiguration eingetragen
Lỗi cấu hình của gateway, một nút mạng không hiện hữu nhưng lại được ghi trong cấu hình
Und dann gibt es jene, die meinen, ihr Körper existiere nicht.
Lại có những người cho rằng cơ thể mình không hiện hữu.
Then there are those who think their bodies don’t exist.
không hiện (ảnh) ; không khai thác, không phát triển