TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không hoạt

không hoạt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không nhạy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không có phản ứng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

không hoạt

non-reactive

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Pumpe läuft nicht

Bơm tiếp vận không hoạt động

Der Einrückhebel ist unbetätigt .

Càng đóng ly hợp không hoạt động.

Bei stehendem Motor muss die Lampe aufleuchten.

Đèn phải sáng khi động cơ không hoạt động.

Im Volllastbetrieb ist das AGR-System deaktiviert.

Hệ thống này không hoạt động ở tải toàn phần.

Das Filter verstopft, der Motor läuft nicht mehr.

Lưới lọc bị tắc, động cơ không hoạt động được nữa.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

non-reactive

không hoạt, không nhạy, không có phản ứng