Việt
không kìm ché được
không nén được
không nhịn được
Đức
unbändig
unbändig /I a/
không kìm ché được, không nén được, không nhịn được; (về động vật) không thuần, bất trị, bất kham; mãnh liệt, đặc biệt; II adv [một cách] mãnh liệt, cực kì, hét SÜC, vô cùng; rắt, cực, tói.