TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không kết hợp

không kết hợp

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không phù hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không phối hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

không kết hợp

non-associative

 
Từ điển toán học Anh-Việt

incoherent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

không kết hợp

inkohärent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

inkoordiniert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Wenn ein lineares DNA-Molekül bei einer Ligation wieder in die Ringform übergeht, ohne dabei mit einem zweiten Fragment kombiniert worden zu sein, wird von einer Re-Ligation gesprochen.

Khi một phân tử DNA thẳng qua quá trình ligation trở thành DNA vòng, mà không kết hợp được với một đoạn thứ hai thì gọi là religation.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inkoordiniert /(Adj.) (Fachspr., bes. Med.)/

không phối hợp; không kết hợp;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

inkohärent /adj/L_KIM, Q_HỌC/

[EN] incoherent

[VI] không phù hợp, không kết hợp

Từ điển toán học Anh-Việt

non-associative

không kết hợp