TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không khí xung quanh

không khí xung quanh

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
không khí xung quanh

không khí xung quanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

không khí xung quanh

ambient air

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

surrounding air

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
không khí xung quanh

ambient air

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

không khí xung quanh

umgebende Luft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
không khí xung quanh

Umgebungsluft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Einsatz von Airless- und Fächerstrahlanlagen führt zu einem geringeren Schadstoffeintrag durch Sprühnebel und Glasfasern in die Umgebungsluft des Arbeitsraumes.

Hệ thống không có không khí và tia rẽ quạt ít thải chất gây ô nhiễm từ bụi sương phun và sợi thủy tinh ra không khí xung quanh khu vực làm việc.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Keine Umgebungsluft im Schmelzbad

Không có không khí xung quanh vũng chảy

Der Kraftstoff in der äußeren Gemischzone des Kraftstofftröpfchens reagiert mit dem umgebenden Luftsauerstoff.

Nhiên liệu ở vùng hòa khí bên ngoài của hạt nhiên liệu phản ứng với oxy của không khí xung quanh nó.

Damit keine Reaktion der Schmelze mit der Umgebungsluft einsetzt, wird die Schmelze durch ein Schutzgas geschützt.

Để không xảy ra phản ứng của kim loại nóng chảy với không khí xung quanh, kim loại nóng chảy được bảo vệ bởi một khí trơ.

Bei diesem Verhältnis reicht jedoch der Sauerstoff zur vollständigen Verbrennung des Acetylens nicht aus; diese wird erst mit dem Sauerstoff der Umgebungsluft erreicht.

Tuy nhiên ở tỷ lệ này, không đủ lượng oxy để đốt cháy hoàn toàn acetylen, việc đốt cháy hoàn toàn chỉ đạt được với oxy trong không khí xung quanh.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

surrounding air

không khí xung quanh

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ambient air

không khí xung quanh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

umgebende Luft /f/ÔNMT/

[EN] ambient air

[VI] không khí (môi trường) xung quanh

Umgebungsluft /f/KT_LẠNH/

[EN] ambient air

[VI] không khí xung quanh

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ambient air

không khí xung quanh