TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không khí bên ngoài

không khí bên ngoài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

không khí bên ngoài

outside air

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

external atmosphere

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

external air

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ambient air n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Frischluftbetrieb

Chế độ lấy không khí bên ngoài

v Außenlufttemperatur unter 5 °C

Nhiệt độ không khí bên ngoài dưới 5 °C

Frischluftbetrieb (Bild 2).

Chế độ lấy không khí bên ngoài (Hình 2).

Erklären Sie den Frischluftbetrieb.

Giải thích chế độ lấy không khí bên ngoài.

Die Außenluft wird vom Gebläse über die Frischluftklappe angesaugt.

Quạt gió hút không khí bên ngoài qua nắp van khí trời.

Từ điển ô tô Anh-Việt

ambient air n.

Không khí bên ngoài

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

outside air

không khí bên ngoài

external atmosphere

không khí bên ngoài

external air

không khí bên ngoài