Việt
không khí bên ngoài
Anh
outside air
external atmosphere
external air
ambient air n.
v Frischluftbetrieb
Chế độ lấy không khí bên ngoài
v Außenlufttemperatur unter 5 °C
Nhiệt độ không khí bên ngoài dưới 5 °C
Frischluftbetrieb (Bild 2).
Chế độ lấy không khí bên ngoài (Hình 2).
Erklären Sie den Frischluftbetrieb.
Giải thích chế độ lấy không khí bên ngoài.
Die Außenluft wird vom Gebläse über die Frischluftklappe angesaugt.
Quạt gió hút không khí bên ngoài qua nắp van khí trời.
Không khí bên ngoài