Việt
không khí bị bẫy
không khí bị kẹt
Anh
entrapped air
Đức
Lufteinschluß
eingeschlossene Luft
Lufteinschluß /m/C_DẺO/
[EN] entrapped air
[VI] không khí bị bẫy
Lufteinschluß /m/B_BÌ/
eingeschlossene Luft /f/C_DẺO, B_BÌ/
[VI] không khí bị kẹt, không khí bị bẫy