TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không khí hút

không khí hút

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Anh

không khí hút

Suction air

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v ... kaltem Motor/kalter Ansaugluft

Động cơ lạnh/không khí hút vào lạnh,

Die Ansaugluft wird ausschließlich vom großen Turbolader verdichtet.

Không khí hút được nén hoàn toàn từ turbo tăng áp lớn.

Der zur Verbrennung nötige Sauerstoff wird aus der angesaugten Luft entnommen.

Oxy cần thiết cho việc đốt được lấy từ không khí hút vào.

Bessere Füllung, da die Ansaugluft weniger aufgeheizt wird.

Hệ số nạp tốt hơn, vì không khí hút vào ít bị nung nóng.

Die Ansaugluft durchströmt den großen Turbolader und wird im kleinen Turbolader verdichtet.

Không khí hút chảy xuyên qua turbo lớn và được nén trong turbo tăng áp nhỏ.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Suction air

không khí hút