Việt
không khí nóng
Anh
warm air
hot-air
hot air
Đức
Warmluft
Heißluft
Heißluftsterilisation
Tiệt trùng không khí nóng
Không khí nóng
warme Luft
Heizluft
Warmlufttrockner
Máy sấy với không khí nóng
Heißluft /die/
không khí nóng;
Warmluft /die (bes. Technik, Met.)/
Warmluft /f/KT_LẠNH/
[EN] warm air
[VI] không khí nóng
Heißluft /f/ÔTÔ, PTN, CT_MÁY, KTA_TOÀN/
[EN] hot-air