Việt
không khí sạch
không khí cấp vào
Anh
fresh air
clean air
pure air
incoming air
supply air
Đức
Zuluft
Geben Sie Auskunft über die Zielsetzung der TA-Luft.
Cung cấp thông tin về các mục tiêu của đạo luật không khí sạch (TA).
Die im Saugrohr strömenden Frischgase besitzen Bewegungsenergie.
Luồng không khí sạch trong ống nạp có động năng.
v Frischluftmengensteuerung (luftseitig)
Điều khiển lượng không khí sạch (về phía không khí)
Der Turbolader 1 fördert Frischluft in den Ansaugkanal.
Turbo tăng áp 1 tải không khí sạch vào kênh hút.
v … für alle Fahrgäste genügend (auch beheizte) Frischluft zur Verfügung steht.
Tất cả hành khách trong xe có đủ không khí sạch
Zuluft /f/KT_LẠNH/
[EN] fresh air, incoming air, supply air
[VI] không khí sạch, không khí cấp vào
không khí sạch (tinh khiết)