TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không lưu

không lưu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao thông trên không

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

không lưu

air traffic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

không lưu

Luftverkehr

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flugverkehr

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flug

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

nicht gespeichert, nicht bedingt

không lưu trữ, không điều kiện

:: Weichgummierungen z. B. NR-SBR (nicht vulkanisiert), mit hoher Resistenz gegen Chemikalien und hoher Abriebfestigkeit bei Kontakt mit Medien, die einen hohen Feststoffanteil aufweisen.

:: Phủ lớp cao su mềm, thí dụ NR-SBR (không lưu hóa), có tính bền tốt đối với các hóa chất và độ bền chống mòn cao đối với các môi trường có pha nhiều hạt.

:: Hartgummierungen z. B. EBONIT (Hartgummi 70 Shore-D nicht vulkanisiert), mit sehr guter Chemikalienresistenz gegen Mineralsäuren, Basen und organischen Lösemitteln.

:: Phủ lớp cao su cứng, thí dụ EBONIT (cao su cứng với độ cứng 70 Shore-D, không lưu hóa), có tính bền rất tốt đối với các hóa chất chống acid vô cơ, kiềm và dung môi hữu cơ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flug /ver. kehr, der/

không lưu;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Luftverkehr /m/VTHK/

[EN] air traffic

[VI] không lưu

Flugverkehr /m/VTHK/

[EN] air traffic

[VI] không lưu, giao thông trên không