Việt
không lưu
giao thông trên không
Anh
air traffic
Đức
Luftverkehr
Flugverkehr
Flug
nicht gespeichert, nicht bedingt
không lưu trữ, không điều kiện
:: Weichgummierungen z. B. NR-SBR (nicht vulkanisiert), mit hoher Resistenz gegen Chemikalien und hoher Abriebfestigkeit bei Kontakt mit Medien, die einen hohen Feststoffanteil aufweisen.
:: Phủ lớp cao su mềm, thí dụ NR-SBR (không lưu hóa), có tính bền tốt đối với các hóa chất và độ bền chống mòn cao đối với các môi trường có pha nhiều hạt.
:: Hartgummierungen z. B. EBONIT (Hartgummi 70 Shore-D nicht vulkanisiert), mit sehr guter Chemikalienresistenz gegen Mineralsäuren, Basen und organischen Lösemitteln.
:: Phủ lớp cao su cứng, thí dụ EBONIT (cao su cứng với độ cứng 70 Shore-D, không lưu hóa), có tính bền rất tốt đối với các hóa chất chống acid vô cơ, kiềm và dung môi hữu cơ.
Flug /ver. kehr, der/
không lưu;
Luftverkehr /m/VTHK/
[EN] air traffic
[VI] không lưu
Flugverkehr /m/VTHK/
[VI] không lưu, giao thông trên không