TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không mối nối

không mối nối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Công nghệ đúc

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

không mối nối

 joint-free

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seamless

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

seamless technology

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

seamless technology

Công nghệ đúc, không mối nối

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 joint-free

không mối nối

 seamless

không mối nối

 seamless

không mối nối (ống)