TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không nằm ngang

không thăng bằng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

không nằm ngang

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

không nằm ngang

out-of-level

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

In diesem Fall werden nichthorizontale Maßlinien (bevorzugt in der Mitte) für den Eintrag der Maßzahl unterbrochen (Bild 10).

Trong trường hợp này các đường kích thước không nằm ngang được đứt đoạn (ưu tiên ngay giữa) để ghi chữ số kích thước (Hình 10).

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

out-of-level

không thăng bằng; không nằm ngang