TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không nhuộm màu

không nhuộm màu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

không bắt màu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

không nhuộm màu

nonstaining

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 nonstaining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 uncolored

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

không nhuộm màu

nicht verfärbend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nicht färbend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Solange eine Zelle stoffwechselaktiv ist und sich nicht teilt, liegt die Erbsubstanz in der beschriebenen Weise ungefärbt, nicht sichtbar, im Zellkern.

Trong khoảng thời gian tế bào đang còn hoạt động trao đổi chất và không phân bào thì vật chất di truyền của tế bào trong nhân sẽ rất khó thấy, nếu không nhuộm màu.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nonstaining

không nhuộm màu

 uncolored

không nhuộm màu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nicht verfärbend /adj/C_DẺO/

[EN] nonstaining

[VI] không nhuộm màu

nicht färbend /adj/C_DẺO/

[EN] nonstaining

[VI] không nhuộm màu, không bắt màu